Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương háng
* dtừ|- pubic bone
* Từ tham khảo/words other:
-
xác định được
-
xác định đường kính
-
xác định một cách chính xác
-
xác định niên đại bằng cacbon
-
xác định phần vơi đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương háng
* Từ tham khảo/words other:
- xác định được
- xác định đường kính
- xác định một cách chính xác
- xác định niên đại bằng cacbon
- xác định phần vơi đi