Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống hàng
- to begin a new line/paragraph|= tính năng tự động xuống hàng (trong chương trình xử lý văn bản) word wrap|- (hiệu lệnh khi đọc chính tả) new line!; new paragraph!
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng nghiên cứu và phát triển
-
phòng nghiệp vụ
-
phòng ngoài
-
phòng ngồi chơi
-
phòng ngồi có quầy rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống hàng
* Từ tham khảo/words other:
- phòng nghiên cứu và phát triển
- phòng nghiệp vụ
- phòng ngoài
- phòng ngồi chơi
- phòng ngồi có quầy rượu