Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương đồng da sắt
* dtừ|- a man of steel, very strong
* Từ tham khảo/words other:
-
không thành thực
-
không thanh toán
-
không thạo
-
không thạo công việc nội trợ
-
không thạo đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương đồng da sắt
* Từ tham khảo/words other:
- không thành thực
- không thanh toán
- không thạo
- không thạo công việc nội trợ
- không thạo đời