Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống dốc
- to go down the slope; to go downhill; to slope down|- xem thất cơ lỡ vận|= xuống dốc đến nỗi phải đi ăn xin to be reduced to beggary
* Từ tham khảo/words other:
-
thí mạng
-
thì mày cứ thử làm đi
-
thị mẹt
-
thi miệng
-
thị năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống dốc
* Từ tham khảo/words other:
- thí mạng
- thì mày cứ thử làm đi
- thị mẹt
- thi miệng
- thị năng