Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưởng
* noun
- factory, mill, workshop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xưởng
- workshop; shop|= xưởng in printing shop
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái tinh nghịch
-
cô gái tóc hoe
-
cô gái tóc vàng bạch kim
-
cô gái trai lơ đĩ thõa
-
cô gái trẻ nhanh nhảu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưởng
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái tinh nghịch
- cô gái tóc hoe
- cô gái tóc vàng bạch kim
- cô gái trai lơ đĩ thõa
- cô gái trẻ nhanh nhảu