xương | * noun - bone |
xương | - bone|= (có) xương to/nhỏ big-boned/small-boned|= bàn tay người có 27 xương : 8 trong cổ tay, 5 trong lòng bàn tay, 2 trong ngón cái và 3 trong từng ngón tay the human hand has 27 bones: 8 in the wrist, 5 in the palm, 2 in the thumb, and 3 in each finger |
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái ở vậy
- cô gái õng ẹo
- cô gái phục vụ ở quán rượu
- cô gái rất có duyên
- cô gái sính mốt