xuống | * verb - go down, get down |
xuống | - to go down; to get down|= chạy/trượt xuống to run/slide down|- to get off|= bác xuống trạm nào? which stop are you getting off at?|- (nói về thuỷ triều) to be on the ebb; to go out; to neap|* nghĩa bóng to fall; to drop |
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái ăn mặc lòe loẹt
- cô gái bán bơ sữa
- cô gái bẽn lẽn
- cô gái chăn cừu
- cô gái chỉ thích ăn chơi