Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương đe
* dtừ|- anvil-bone, zygoma
* Từ tham khảo/words other:
-
quá chừng
-
quả chuối
-
quả chuối lá
-
qua chuyện
-
quá chuyên môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương đe
* Từ tham khảo/words other:
- quá chừng
- quả chuối
- quả chuối lá
- qua chuyện
- quá chuyên môn