Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương chũm
* dtừ|- mastoid bone
* Từ tham khảo/words other:
-
không nhận thấy
-
không nhận thức được
-
không nhận thức rõ
-
không nhận trả đúng hạn
-
không nhấn trọng âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương chũm
* Từ tham khảo/words other:
- không nhận thấy
- không nhận thức được
- không nhận thức rõ
- không nhận trả đúng hạn
- không nhấn trọng âm