Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúng xính
- (of clothes) ample, lage, spacious, ostentatious, pompous
* Từ tham khảo/words other:
-
lõi bánh xe
-
lời báo cho biết trước
-
lời bào chữa
-
lời báo tin
-
lời báo trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúng xính
* Từ tham khảo/words other:
- lõi bánh xe
- lời báo cho biết trước
- lời bào chữa
- lời báo tin
- lời báo trước