Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng tội
* verb
- confess one's sin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xưng tội
- to confess (to a priest); to make one's confession (to a priest)|= đi xưng tội to go to confession|= linh mục đã nghe tôi xưng tội the priest has heard my confession; the priest has confessed me
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái ngây thơ
-
có gai nhỏ
-
cô gái nhỏ
-
cô gái ở vậy
-
cô gái õng ẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng tội
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái ngây thơ
- có gai nhỏ
- cô gái nhỏ
- cô gái ở vậy
- cô gái õng ẹo