Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xung phá
* dtừ|- burst through, defeat
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đố chữ
-
phép đo địa chấn
-
phép đo địa hình
-
phép đo diện tích
-
phép đo độ cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xung phá
* Từ tham khảo/words other:
- phép đố chữ
- phép đo địa chấn
- phép đo địa hình
- phép đo diện tích
- phép đo độ cao