Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúc tiến
* verb
- stimulate, to speed up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xúc tiến
- to promote; to forward; to further
* Từ tham khảo/words other:
-
có đường ren đinh ốc
-
có đường sọc
-
có đường thông với nhau
-
có đường viền
-
có đường xoi chữ s
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúc tiến
* Từ tham khảo/words other:
- có đường ren đinh ốc
- có đường sọc
- có đường thông với nhau
- có đường viền
- có đường xoi chữ s