Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúc động rơi lệ
- to be moved to tears|= vở diễn làm cho mấy bà già xúc động rơi lệ the play moved old women to tears; the play brought tears to old women
* Từ tham khảo/words other:
-
không quan tâm đến phí tổn
-
không quan tâm đến ý muốn
-
không quan tâm gì đến
-
không quan tâm nhiều
-
không quan trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúc động rơi lệ
* Từ tham khảo/words other:
- không quan tâm đến phí tổn
- không quan tâm đến ý muốn
- không quan tâm gì đến
- không quan tâm nhiều
- không quan trọng