Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất xứ
* noun
- origin, source
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xuất xứ
- origin; source|= từ này xuất xứ từ đâu? what's the origin of this word?|= lập danh sách những món hàng chưa rõ xuất xứ to list the items of unknown origin
* Từ tham khảo/words other:
-
có đường biên giới chung
-
có đường khía
-
có đường may nối
-
có đường nét
-
có đường phố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất xứ
* Từ tham khảo/words other:
- có đường biên giới chung
- có đường khía
- có đường may nối
- có đường nét
- có đường phố