Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất thân
* verb
- come from
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xuất thân
- (xuất thân từ...) to be descended from...|= nàng xuất thân từ tầng lớp quý tộc nga she is descended from the russian aristocracy
* Từ tham khảo/words other:
-
cỏ đuôi trâu
-
có đường
-
có đường biên giới chung
-
có đường khía
-
có đường may nối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất thân
* Từ tham khảo/words other:
- cỏ đuôi trâu
- có đường
- có đường biên giới chung
- có đường khía
- có đường may nối