Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất nhập cảnh
- exit and entry; immigration
* Từ tham khảo/words other:
-
khiếm thị
-
khiếm thính
-
khiêm thuận
-
khiêm tốn
-
khiêm từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất nhập cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- khiếm thị
- khiếm thính
- khiêm thuận
- khiêm tốn
- khiêm từ