Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất lượng
* đtừ|- to flow, to volume, output
* Từ tham khảo/words other:
-
tội đày
-
tội đày địa ngục
-
tối đêm
-
tối đen
-
tối đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất lượng
* Từ tham khảo/words other:
- tội đày
- tội đày địa ngục
- tối đêm
- tối đen
- tối đèn