Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất huyết nội
- (chứng xuất huyết nội) internal bleeding/haemorrhage
* Từ tham khảo/words other:
-
vững bền
-
vùng bị bệnh dịch
-
vùng bị chiếm đóng
-
vùng bị oanh tạc
-
vùng biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất huyết nội
* Từ tham khảo/words other:
- vững bền
- vùng bị bệnh dịch
- vùng bị chiếm đóng
- vùng bị oanh tạc
- vùng biển