Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất huyết não
- brain haemorrhage; cerebral haemorrhage
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi làm mẫu
-
ngồi làm mẫu vẽ
-
ngồi lâu hơn
-
ngồi lâu hơn ai
-
ngồi lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất huyết não
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi làm mẫu
- ngồi làm mẫu vẽ
- ngồi lâu hơn
- ngồi lâu hơn ai
- ngồi lê