xuất hiện | * verb - to appear |
xuất hiện | - to appear; to occur; to turn up; to show one's face; to make one's appearance|= xuất hiện trước đám đông to appear in public; to make a public appearance|= đây là lần đầu tiên cô ta xuất hiện trên sân khấ this is her first appearance on the stage |
* Từ tham khảo/words other:
- cỏ đuôi cáo
- cỏ đuôi mèo
- cờ đuôi nheo
- cỏ đuôi trâu
- có đường