Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xua tan
* đtừ|- to dispel
* Từ tham khảo/words other:
-
thủy thủ hay trốn việc
-
thủy thủ lão luyện
-
thủy thủ lười biếng
-
thủy thủ mới vào nghề
-
thủy thủ người ấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xua tan
* Từ tham khảo/words other:
- thủy thủ hay trốn việc
- thủy thủ lão luyện
- thủy thủ lười biếng
- thủy thủ mới vào nghề
- thủy thủ người ấn