Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưa
* noun
- ancient, old
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xưa
- ancient; old|= đâu có! bà ấy vớ được một cái thùng đựng đầy truyện tranh xưa nửa thế kỷ mà còn mới toanh đấy! nope! she fell into a dumpster filled with fifty year old comic books in mint condition!
* Từ tham khảo/words other:
-
có gài lông chim
-
cô gái mình người đuôi cá
-
cô gái mời bước vào cuộc đời phù hoa
-
cô gái mới dậy thì
-
cô gái mới lớn lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưa
* Từ tham khảo/words other:
- có gài lông chim
- cô gái mình người đuôi cá
- cô gái mời bước vào cuộc đời phù hoa
- cô gái mới dậy thì
- cô gái mới lớn lên