Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xu thế
* noun
- general trend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xu thế
* dtừ|- general trend
* Từ tham khảo/words other:
-
có đủ tiêu chuẩn
-
có đủ trình độ
-
có đủ trình độ chuyên môn
-
có dự trữ sẵn
-
có đủ tư cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xu thế
* Từ tham khảo/words other:
- có đủ tiêu chuẩn
- có đủ trình độ
- có đủ trình độ chuyên môn
- có dự trữ sẵn
- có đủ tư cách