xử lý | * verb - dispose, treat, settle |
xử lý | - ...to deal with; to tackle; to settle; to treat; to process; to handle|= tốt! cháu sẽ xử lý khu vườn! cần làm cả khối việc đây! ok! i'll tackle the garden! it's gonna need lots of work!|= ta sẽ xử lý trường hợp của ông ấy như thế nào? - càng đơn giản càng tốt! how shall we deal with his case? - the simpler the better |
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái đỏng đảnh
- cô gái đồng trinh
- cô gái giúp việc
- cô gái hầu bàn
- cô gái hay cười rúc rích