Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử
* verb
- to judge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xử
- to judge; to hear; to try|= xử ai về tội giết người to try somebody for murder|= xử ai có tội to judge somebody guilty
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái đẹp khêu gợi
-
cô gái đẹp nhất
-
cô gái đỏng đảnh
-
cô gái đồng trinh
-
cô gái giúp việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái đẹp khêu gợi
- cô gái đẹp nhất
- cô gái đỏng đảnh
- cô gái đồng trinh
- cô gái giúp việc