Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử bắn
- to execute (a criminal) by shooting|= đem ai ra xử bắn to send somebody to the firing squad|= bị đem ra xử bắn to go before the firing squad
* Từ tham khảo/words other:
-
người có cảm tình bí mật với cộng sản
-
người có cảm tình cộng sản
-
người có cảm tình với một đảng
-
người cọ chai
-
người có chân bẹt vẹo ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử bắn
* Từ tham khảo/words other:
- người có cảm tình bí mật với cộng sản
- người có cảm tình cộng sản
- người có cảm tình với một đảng
- người cọ chai
- người có chân bẹt vẹo ra