Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xót xa
* đtừ|- to feel unhappy (about); to torment oneself (over); to tkae pains/trouble (over)
* Từ tham khảo/words other:
-
chung cư
-
chứng cứ
-
chứng cứ sống
-
chung cục
-
chung cuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xót xa
* Từ tham khảo/words other:
- chung cư
- chứng cứ
- chứng cứ sống
- chung cục
- chung cuộc