Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoong nấu cơm
* dtừ|- rice cauldron, rice pan
* Từ tham khảo/words other:
-
nâu đen
-
nâu đỏ
-
nâu đốm
-
nẫu gan nẫu ruột
-
nấu giả cầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoong nấu cơm
* Từ tham khảo/words other:
- nâu đen
- nâu đỏ
- nâu đốm
- nẫu gan nẫu ruột
- nấu giả cầy