Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xõng lưng
* ttừ|- idle, unoccupied
* Từ tham khảo/words other:
-
bêu diếu
-
bêu hình nộm
-
bêu nắng
-
bệu rệch
-
bêu riếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xõng lưng
* Từ tham khảo/words other:
- bêu diếu
- bêu hình nộm
- bêu nắng
- bệu rệch
- bêu riếu