Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xôm xốp
* trtừ|- spongy, porous
* Từ tham khảo/words other:
-
trù bị
-
trụ bì
-
trừ bì
-
trù bị hội nghị
-
trù biện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xôm xốp
* Từ tham khảo/words other:
- trù bị
- trụ bì
- trừ bì
- trù bị hội nghị
- trù biện