Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xới vun
* đtừ|- to cultivate, harrow
* Từ tham khảo/words other:
-
suông như cây tre
-
sướng như vua
-
sướng rơn
-
sướng rơn lên
-
suồng sã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xới vun
* Từ tham khảo/words other:
- suông như cây tre
- sướng như vua
- sướng rơn
- sướng rơn lên
- suồng sã