Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xói mòn
* đtừ|- to erode
* Từ tham khảo/words other:
-
mui thùng xe
-
mũi thuyền
-
mũi thuyền uốn cong
-
mũi tiêm
-
mũi to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xói mòn
* Từ tham khảo/words other:
- mui thùng xe
- mũi thuyền
- mũi thuyền uốn cong
- mũi tiêm
- mũi to