Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió
* thngữ|- to square away
* Từ tham khảo/words other:
-
chống án
-
chống axit
-
chồng ba cái một
-
chông bàn
-
chống báng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió
* Từ tham khảo/words other:
- chống án
- chống axit
- chồng ba cái một
- chông bàn
- chống báng