Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay chong chóng
* đtừ|- to turn round and round
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất phát
-
xuất phát điểm
-
xuất phát trước khi có hiệu lệnh
-
xuất phát từ
-
xuất quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay chong chóng
* Từ tham khảo/words other:
- xuất phát
- xuất phát điểm
- xuất phát trước khi có hiệu lệnh
- xuất phát từ
- xuất quân