Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoắn xít
* verb
- to stick to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xoắn xít
* đtừ|- to stick to
* Từ tham khảo/words other:
-
có đốm nhỏ
-
cờ đôminô
-
cô đơn
-
cỗ đòn
-
có đồn lũy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoắn xít
* Từ tham khảo/words other:
- có đốm nhỏ
- cờ đôminô
- cô đơn
- cỗ đòn
- có đồn lũy