Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoăn
* adj
- curly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xoăn
- wavy; curly|= tóc tôi xoăn tự nhiên my hair waves naturally
* Từ tham khảo/words other:
-
có đốm màu khác nhau
-
có đốm nhỏ
-
cờ đôminô
-
cô đơn
-
cỗ đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoăn
* Từ tham khảo/words other:
- có đốm màu khác nhau
- có đốm nhỏ
- cờ đôminô
- cô đơn
- cỗ đòn