Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoá tên
- to strike/cross off the list; to delete from the list; to expunge
* Từ tham khảo/words other:
-
mua cất
-
mưa câu dầm
-
mua chác
-
mua chao
-
mùa chay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoá tên
* Từ tham khảo/words other:
- mua cất
- mưa câu dầm
- mua chác
- mua chao
- mùa chay