Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xóa sạch
* dtừ|- obliteration|* ngđtừ|- obliterate|* thngữ|- to take out, to wipe off, to blot out, to rub away, to rub off
* Từ tham khảo/words other:
-
món ăn khai vị
-
món ăn làm vội
-
món ăn ngon
-
món ăn ngũ cốc
-
món ăn phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xóa sạch
* Từ tham khảo/words other:
- món ăn khai vị
- món ăn làm vội
- món ăn ngon
- món ăn ngũ cốc
- món ăn phụ