Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xô viết
* noun
- Soviet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xô viết
- soviet|= assr là dạng viết tắt của ' cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết tự trị ' assr is the acronym of 'autonomous soviet socialist republic'
* Từ tham khảo/words other:
-
có động cơ ganh đua
-
có đóng đế
-
cô đọng lại
-
có đồng ra đồng vào
-
cổ động viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xô viết
* Từ tham khảo/words other:
- có động cơ ganh đua
- có đóng đế
- cô đọng lại
- có đồng ra đồng vào
- cổ động viên