Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xinh đẹp
* adj
- beautiful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xinh đẹp
* ttừ|- beautiful
* Từ tham khảo/words other:
-
có dốc
-
có đọc
-
cô độc
-
cơ đốc
-
có dốc đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xinh đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- có dốc
- có đọc
- cô độc
- cơ đốc
- có dốc đứng