xin lỗi | * verb - apologize |
xin lỗi | - to offer an apology; to make one's apologies/excuses; to apologize; to beg somebody's pardon|= hãy xin lỗi người hàng xóm của anh! apologize to your neighbour!; say (you're) sorry to your neighbour!|= nói cám ơn/xin lỗi thì đau đớn phải không? it wouldn't actually hurt to say thank you/sorry, would it?|- (i am) sorry; excuse me; pardon; i beg your pardon |
* Từ tham khảo/words other:
- có đổ máu
- có đoạn
- cờ đoàn
- có dốc
- có đọc