Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xiêu vẹo
* adj
- tottering, inclined
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xiêu vẹo
* ttừ|- tottering; dilapidated
* Từ tham khảo/words other:
-
có độ kiềm nhẹ
-
có độ lớn
-
có đổ máu
-
có đoạn
-
cờ đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xiêu vẹo
* Từ tham khảo/words other:
- có độ kiềm nhẹ
- có độ lớn
- có đổ máu
- có đoạn
- cờ đoàn