Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xiềng xích nô lệ
- chains of slavery
* Từ tham khảo/words other:
-
phần tử phát xít
-
phần tử sô-vanh hiếu chiến
-
phần tử ưu tú
-
phân tươi
-
phân tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xiềng xích nô lệ
* Từ tham khảo/words other:
- phần tử phát xít
- phần tử sô-vanh hiếu chiến
- phần tử ưu tú
- phân tươi
- phân tuyến