Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xiềng xích
- chains; bonds; fetters|= dân chúng đã phá bỏ xiềng xích the people cast off/shook off/broke their chains
* Từ tham khảo/words other:
-
tới tấp
-
tỏi tây
-
tồi tệ
-
tôi thề
-
tôi thế nào cũng được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xiềng xích
* Từ tham khảo/words other:
- tới tấp
- tỏi tây
- tồi tệ
- tôi thề
- tôi thế nào cũng được