Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xích
- danh từ, động từ chain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xích
- chain|= xích xe đạp a bicycle chain|= xích này hơi chùng the chain is a bit slack|- to chain|= xích con chó lại to put a dog on a chain|= con chó bị xích vào cột/cũi the dog was chained to the post/its kennel
* Từ tham khảo/words other:
-
cố định lại
-
có dính líu tới
-
có định trước
-
có định ý
-
cô đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xích
* Từ tham khảo/words other:
- cố định lại
- có dính líu tới
- có định trước
- có định ý
- cô đỡ