Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xí nghiệp xuất khẩu
- export enterprise
* Từ tham khảo/words other:
-
diệt chấy rận
-
diệt chủng
-
diệt cỏ
-
diệt cộng
-
diệt cứ điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xí nghiệp xuất khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- diệt chấy rận
- diệt chủng
- diệt cỏ
- diệt cộng
- diệt cứ điểm