Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xí nghiệp dược phẩm
- pharmaceutical enterprise
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể bẻ
-
không thể bẻ bai được
-
không thể bênh vực được
-
không thể bị cách chức
-
không thể bị đánh bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xí nghiệp dược phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- không thể bẻ
- không thể bẻ bai được
- không thể bênh vực được
- không thể bị cách chức
- không thể bị đánh bại