Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xí
- banner; (chuồng xí, nhà xí) toilet, latrine, rest room; arorogate to oneself; assume or claim presumptuously; approriate a thing to oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
thùng hóa vàng
-
thùng hơi chứa nước xô-đa
-
thung huyên
-
thùng kéo quặng
-
thúng khâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xí
* Từ tham khảo/words other:
- thùng hóa vàng
- thùng hơi chứa nước xô-đa
- thung huyên
- thùng kéo quặng
- thúng khâu