Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếp lại để dành
* thngữ|- to lay (up) in lavender
* Từ tham khảo/words other:
-
trữ
-
trú ẩn
-
trụ ăng ten
-
trụ bảo vệ
-
trù bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếp lại để dành
* Từ tham khảo/words other:
- trữ
- trú ẩn
- trụ ăng ten
- trụ bảo vệ
- trù bị